shōu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thu; như "thu hoạch; thu nhập; thu gom".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thu; như "thu hoạch; thu nhập; thu gom"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thâu
    • Nét bút:フ丨フ丶
    • Thương hiệt:VLE (女中水)
    • Bảng mã:U+53CE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp