Đọc nhanh: 双连接站 (song liên tiếp trạm). Ý nghĩa là: trạm đính kèm kép.
双连接站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạm đính kèm kép
dual attachment station
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双连接站
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 他 接连 失败 了 两次
- Anh ấy liên tiếp thất bại hai lần.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 客人 接连不断 地 到来
- Khách đến liên tục không ngớt.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 双方 意见 已渐 接近 , 谈判 可望 有 成
- ý kiến đôi bên đã gần thống nhất, cuộc đàm phán hi vọng thành công.
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
- 他们 接连 几天 加班
- Họ tăng ca liên tiếp mấy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
接›
站›
连›