Đọc nhanh: 双瞳剪水 (song đồng tiễn thuỷ). Ý nghĩa là: đôi mắt long lanh.
双瞳剪水 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đôi mắt long lanh
clear, bright eyes (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双瞳剪水
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 倒剪 双手
- hai tay bắt chéo sau lưng
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 这 双 眼睛 充满 了 泪水
- Đôi mắt ngập tràn nước mắt.
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剪›
双›
水›
瞳›