cān
volume volume

Từ hán việt: 【xam.tham.tham】

Đọc nhanh: (xam.tham.tham). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 参

同"参"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+10 nét)
    • Pinyin: Cān , Càn , Cēn
    • Âm hán việt: Tham , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIIP (戈戈戈心)
    • Bảng mã:U+53C5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp