• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khư 厶 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨)

  • Pinyin: Cān , Càn , Cēn
  • Âm hán việt: Tham Tham Xam
  • Nét bút:フ丶フ丶フ丶ノ丶丨丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱厽?
  • Thương hiệt:IIIP (戈戈戈心)
  • Bảng mã:U+53C5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 叅

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 叅 theo âm hán việt

叅 là gì? (Tham, Tham, Xam). Bộ Khư (+10 nét). Tổng 12 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Âm:

Tham

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ .
Âm:

Tham

Từ điển phổ thông

  • can dự, tham gia

Từ ghép với 叅