Đọc nhanh: 厌酷球孢子菌 (yếm khốc cầu bào tử khuẩn). Ý nghĩa là: Coccidioides immitis.
厌酷球孢子菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Coccidioides immitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厌酷球孢子菌
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 他 邋遢 的 样子 真 讨厌
- Dáng vẻ luộm thuộm của anh ấy thật đáng ghét.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 她焰焰 的 样子 真让人 讨厌
- Dáng vẻ kiêu ngạo của cô ấy thật sự khiến người ta ghét.
- 孩子 们 正在 练习 拍 篮球
- Bọn trẻ đang luyện tập đập bóng rổ.
- 大家 都 讨厌 他 作情 的 样子
- Mọi người đều ghét điệu bộ giả tạo của nó.
- 他 是 足球 国家队 的 种子
- Anh ấy là hạt giống của đội tuyển bóng đá quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厌›
子›
孢›
球›
菌›
酷›