部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【yển】
Đọc nhanh: 匽 (yển). Ý nghĩa là: uốn cong, để ẩn, để tiết ra, để kìm nén.
✪ 1. uốn cong
to bend
✪ 2. để ẩn, để tiết ra, để kìm nén
to hide, to secrete, to repress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匽
匽›
Tập viết