yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【yển】

Đọc nhanh: (yển). Ý nghĩa là: uốn cong, để ẩn, để tiết ra, để kìm nén.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. uốn cong

to bend

✪ 2. để ẩn, để tiết ra, để kìm nén

to hide, to secrete, to repress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yển
    • Nét bút:一丨フ一一フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SAV (尸日女)
    • Bảng mã:U+533D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp