化妆剂 huàzhuāng jì
volume volume

Từ hán việt: 【hoá trang tễ】

Đọc nhanh: 化妆剂 (hoá trang tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm trang điểm.

Ý Nghĩa của "化妆剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

化妆剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chế phẩm trang điểm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化妆剂

  • volume volume

    - duì zhe 镜子 jìngzi 化妆 huàzhuāng

    - Cô trang điểm trước gương.

  • volume volume

    - kàn 化妆品 huàzhuāngpǐn de 成分 chéngfèn

    - Cậu xem thành phần của mỹ phẩm.

  • volume volume

    - 动物 dòngwù de gāo bèi 用于 yòngyú 制作 zhìzuò 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.

  • volume volume

    - 代购 dàigòu 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - mua hộ đồ mỹ phẩm.

  • volume volume

    - zài 网络 wǎngluò shàng jiǎ 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Cô ấy buôn bán mỹ phẩm trên mạng.

  • volume volume

    - yòng 过度 guòdù 化妆品 huàzhuāngpǐn duì de 皮肤 pífū 造成 zàochéng le 伤害 shānghài

    - Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.

  • volume volume

    - mǎi le 很多 hěnduō 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Cô ấy đã mua nhiều đồ trang điểm.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 漂亮 piàoliàng de 化妆包 huàzhuāngbāo

    - Cô ấy có một chiếc túi trang điểm rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMV (中一女)
    • Bảng mã:U+5986
    • Tần suất sử dụng:Cao