pēng
volume volume

Từ hán việt: 【phanh】

Đọc nhanh: (phanh). Ý nghĩa là: ầm; bịch; phịch (từ tượng thanh, tiếng vật nặng rơi, tiếng gõ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ầm; bịch; phịch (từ tượng thanh, tiếng vật nặng rơi, tiếng gõ)

象声词,形容撞击或重物落地的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+5 nét)
    • Pinyin: Pēng
    • Âm hán việt: Phanh
    • Nét bút:ノフ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMFJ (心一火十)
    • Bảng mã:U+5309
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp