• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Bao 勹 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Bao (勹) Can (干) Bát (丷)

  • Pinyin: Pēng
  • Âm hán việt: Phanh
  • Nét bút:ノフ一丶ノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿹勹平
  • Thương hiệt:PMFJ (心一火十)
  • Bảng mã:U+5309
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 匉 theo âm hán việt

匉 là gì? (Phanh). Bộ Bao (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: tiếng nổ ầm ầm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tiếng nổ ầm ầm

Từ điển Trần Văn Chánh

* 匉訇

- phanh hoanh [penghong] (văn) Ầm ầm (hình dung tiếng nổ lớn). Xem (bộ .

Từ ghép với 匉