Đọc nhanh: 包尔 (bao nhĩ). Ý nghĩa là: Borr (Vị thần Bắc Âu).
包尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Borr (Vị thần Bắc Âu)
Borr (Norse deity)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包尔
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
尔›