bāo
volume volume

Từ hán việt: 【bao】

Đọc nhanh: (bao). Ý nghĩa là: bao; bọc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bao; bọc

包;裹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+0 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XP (重心)
    • Bảng mã:U+52F9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp