ráng
volume volume

Từ hán việt: 【nhương】

Đọc nhanh: (nhương). Ý nghĩa là: bộ dạng hấp tấp; dáng vẻ vội vàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ dạng hấp tấp; dáng vẻ vội vàng

急迫不安的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Lực 力 (+17 nét)
    • Pinyin: Rāng , Ráng , Xiāng
    • Âm hán việt: Nhương
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶フノ
    • Thương hiệt:YVKS (卜女大尸)
    • Bảng mã:U+52F7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp