部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_ _】
Đọc nhanh: 瀼瀼 (_ _). Ý nghĩa là: sương nhiều; đẫm sương.
瀼瀼 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương nhiều; đẫm sương
形容露水多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀼瀼
瀼›
Tập viết