瀼瀼 ráng ráng
volume volume

Từ hán việt: 【_ _】

Đọc nhanh: 瀼瀼 (_ _). Ý nghĩa là: sương nhiều; đẫm sương.

Ý Nghĩa của "瀼瀼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瀼瀼 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sương nhiều; đẫm sương

形容露水多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀼瀼

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+17 nét)
    • Pinyin: Ráng , Ràng
    • Âm hán việt: Nhương , Nhưỡng , Nhượng
    • Nét bút:丶丶一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Thương hiệt:EYRV (水卜口女)
    • Bảng mã:U+703C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp