ráng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Nhương Hà (tên đất, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc), Nhượng Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Nhương Hà (tên đất, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

瀼河 (Ránghé) ,地名,在河南

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhượng Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)

瀼水,水名,在四川

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+17 nét)
    • Pinyin: Ráng , Ràng
    • Âm hán việt: Nhương , Nhưỡng , Nhượng
    • Nét bút:丶丶一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Thương hiệt:EYRV (水卜口女)
    • Bảng mã:U+703C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp