Đọc nhanh: 撷 (hiệt). Ý nghĩa là: ngắt lấy; hái, túm (bằng vạt áo). Ví dụ : - 采撷 。 hái
撷 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngắt lấy; hái
摘下;取下
- 采撷
- hái
✪ 2. túm (bằng vạt áo)
同 ''襭''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撷
- 采撷 野果
- hái quả dại
- 采撷
- hái
- 最大 的 威胁 已经 被 他 一手 扼杀 现在 可以 无所忌讳 的 撷取 战果
- Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.
撷›