xié
volume volume

Từ hán việt: 【hiệt】

Đọc nhanh: (hiệt). Ý nghĩa là: ngắt lấy; hái, túm (bằng vạt áo). Ví dụ : - 采撷 。 hái

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngắt lấy; hái

摘下;取下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 采撷 cǎixié

    - hái

✪ 2. túm (bằng vạt áo)

同 ''襭''

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 采撷 cǎixié 野果 yěguǒ

    - hái quả dại

  • volume volume

    - 采撷 cǎixié

    - hái

  • volume volume

    - 最大 zuìdà de 威胁 wēixié 已经 yǐjīng bèi 一手 yīshǒu 扼杀 èshā 现在 xiànzài 可以 kěyǐ 无所忌讳 wúsuǒjìhuì de 撷取 xiéqǔ 战果 zhànguǒ

    - Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:一丨一一丨一丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGRO (手土口人)
    • Bảng mã:U+64B7
    • Tần suất sử dụng:Thấp