jié
volume volume

Từ hán việt: 【cật】

Đọc nhanh: (cật). Ý nghĩa là: cẩn thận; thận trọng, nổ lực; cố gắng; gắng sức, miễn lực.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cẩn thận; thận trọng

谨慎

✪ 2. nổ lực; cố gắng; gắng sức

努力

✪ 3. miễn lực

把力量尽量使出来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Cật
    • Nét bút:一丨一丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GRKS (土口大尸)
    • Bảng mã:U+52BC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp