部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cật】
Đọc nhanh: 劼 (cật). Ý nghĩa là: cẩn thận; thận trọng, nổ lực; cố gắng; gắng sức, miễn lực.
劼 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cẩn thận; thận trọng
谨慎
✪ 2. nổ lực; cố gắng; gắng sức
努力
✪ 3. miễn lực
把力量尽量使出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劼
劼›
Tập viết