kuāng
volume volume

Từ hán việt: 【khuông】

Đọc nhanh: (khuông). Ý nghĩa là: luống cuống; bức rức; bối rối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. luống cuống; bức rức; bối rối

急迫不安的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:一一一丨一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SGKS (尸土大尸)
    • Bảng mã:U+52BB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp