kuāng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: loảng xoảng (từ tượng thanh). Ví dụ : - 监狱的大门哐当一声关上了。 Cánh cửa lớn của nhà tù đóng sầm lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loảng xoảng (từ tượng thanh)

象声词、形容撞击震动的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 监狱 jiānyù de 大门 dàmén 哐当 kuāngdāng 一声 yīshēng 关上 guānshàng le

    - Cánh cửa lớn của nhà tù đóng sầm lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 监狱 jiānyù de 大门 dàmén 哐当 kuāngdāng 一声 yīshēng 关上 guānshàng le

    - Cánh cửa lớn của nhà tù đóng sầm lại.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSMG (口尸一土)
    • Bảng mã:U+54D0
    • Tần suất sử dụng:Thấp