kuāng
volume volume

Từ hán việt: 【cuống】

Đọc nhanh: (cuống). Ý nghĩa là: lừa dối; lừa gạt. Ví dụ : - 诓人。 lừa dối người ta.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lừa dối; lừa gạt

诓骗;哄骗

Ví dụ:
  • volume volume

    - kuāng rén

    - lừa dối người ta.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - kuāng rén

    - lừa dối người ta.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng , Kuáng , Kuàng
    • Âm hán việt: Cuống
    • Nét bút:丶フ一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVSMG (戈女尸一土)
    • Bảng mã:U+8BD3
    • Tần suất sử dụng:Thấp