shào
volume volume

Từ hán việt: 【thiệu】

Đọc nhanh: (thiệu). Ý nghĩa là: khuyến khích; khuyên nhủ, tốt đẹp (phần nhiều chỉ đạo đức). Ví dụ : - 年高德劭。 tuổi cao đức trọng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khuyến khích; khuyên nhủ

劝勉

✪ 2. tốt đẹp (phần nhiều chỉ đạo đức)

美好 (多指道德品质)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 年高德劭 niángāodéshào

    - tuổi cao đức trọng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 年高德劭 niángāodéshào

    - tuổi cao đức trọng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Shào
    • Âm hán việt: Thiệu
    • Nét bút:フノ丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRKS (尸口大尸)
    • Bảng mã:U+52AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp