Đọc nhanh: 剜肉医疮 (oan nhụ y sang). Ý nghĩa là: giật gấu vá vai; giật đầu cá, vá đầu tôm (ví với chỉ tính lợi trước mắt, dùng cách có hại để cấp cứu); giật đầu cá vá đầu tôm.
剜肉医疮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giật gấu vá vai; giật đầu cá, vá đầu tôm (ví với chỉ tính lợi trước mắt, dùng cách có hại để cấp cứu); giật đầu cá vá đầu tôm
比喻只顾眼前,用有害的方法来救急
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剜肉医疮
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 和 肉体 的 疾病 相比 , 更难 医治 的 是 精神创伤
- So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剜›
医›
疮›
⺼›
肉›