部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 婠 (_). Ý nghĩa là: tiết hạnh; đức hạnh; đạo đức tốt.
婠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiết hạnh; đức hạnh; đạo đức tốt
体态、品德美好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婠
婠›
Tập viết