wān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tiết hạnh; đức hạnh; đạo đức tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiết hạnh; đức hạnh; đạo đức tốt

体态、品德美好

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Loan , Oan , Oát
    • Nét bút:フノ一丶丶フ丨フ一フ一
    • Thương hiệt:VJRR (女十口口)
    • Bảng mã:U+5A60
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp