削壁 xuēbì
volume volume

Từ hán việt: 【tước bích】

Đọc nhanh: 削壁 (tước bích). Ý nghĩa là: dựng đứng (vách núi). Ví dụ : - 悬崖削壁 vách núi cao dựng đứng

Ý Nghĩa của "削壁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

削壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dựng đứng (vách núi)

直立的山崖,仿佛削过的一样

Ví dụ:
  • volume volume

    - 悬崖 xuányá 削壁 xuēbì

    - vách núi cao dựng đứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 削壁

  • volume volume

    - 暗恋 ànliàn 隔壁 gébì bān 女孩 nǚhái

    - Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.

  • volume volume

    - 悬崖 xuányá 削壁 xuēbì

    - vách núi cao dựng đứng

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 削梨 xuēlí

    - Anh ấy đang gọt lê.

  • volume volume

    - 饭馆 fànguǎn jiù zài 旅店 lǚdiàn 隔壁 gébì

    - Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 生活 shēnghuó bèi 剥削 bōxuē

    - Cuộc sống của họ bị bóc lột.

  • volume volume

    - 技术 jìshù hěn hǎo 常用 chángyòng xuē 击球 jīqiú

    - Anh ta giỏi kỹ thuật, thường xuyên dùng cú đánh cắt.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài shàng 颜色 yánsè gěi 墙壁 qiángbì

    - Anh ấy đang sơn tường.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 领出 lǐngchū le 屋子 wūzi 来到 láidào 镇外 zhènwài de 悬崖峭壁 xuányáqiàobì shàng

    - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xuē
    • Âm hán việt: Sảo , Tước
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBLN (火月中弓)
    • Bảng mã:U+524A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao