Đọc nhanh: 分色镜 (phân sắc kính). Ý nghĩa là: kính lọc màu; kính màu.
分色镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính lọc màu; kính màu
一种专用镜片,能反射某种色光,而透过其他色光
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分色镜
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 我 要是 不 戴眼镜 十分 近视
- Nếu tôi không đeo kính, tôi sẽ bị cận thị rất nặng.
- 她 很 难 分辨 颜色 的 差异
- Cô ấy rất khó phân biệt sự khác biệt về màu sắc.
- 她 看起来 面色 红润 , 十分 健康
- Cô ấy trông hồng hào và rất khỏe mạnh.
- 她 的 唱功 十分 出色
- Kỹ thuật hát của cô ấy rất nổi bật.
- 他 的 工作 状态 十分 出色
- Trạng thái công việc của anh ấy rất xuất sắc.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
色›
镜›