Đọc nhanh: 冼 (_). Ý nghĩa là: họ Tiển. Ví dụ : - 我姓冼。 Tôi họ Tiển.. - 冼先生早。 Chào buổi sáng ông Tiển.. - 你是不是姓冼? Anh có phải họ Tiển không?
冼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Tiển
姓
- 我姓 冼
- Tôi họ Tiển.
- 冼 先生 早
- Chào buổi sáng ông Tiển.
- 你 是不是 姓 冼 ?
- Anh có phải họ Tiển không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冼
- 你 是不是 姓 冼 ?
- Anh có phải họ Tiển không?
- 冼 先生 早
- Chào buổi sáng ông Tiển.
- 我姓 冼
- Tôi họ Tiển.
冼›