xiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: họ Tiển. Ví dụ : - 我姓冼。 Tôi họ Tiển.. - 冼先生早。 Chào buổi sáng ông Tiển.. - 你是不是姓冼? Anh có phải họ Tiển không?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Tiển

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng xiǎn

    - Tôi họ Tiển.

  • volume volume

    - xiǎn 先生 xiānsheng zǎo

    - Chào buổi sáng ông Tiển.

  • volume volume

    - 是不是 shìbúshì xìng xiǎn

    - Anh có phải họ Tiển không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 是不是 shìbúshì xìng xiǎn

    - Anh có phải họ Tiển không?

  • volume volume

    - xiǎn 先生 xiānsheng zǎo

    - Chào buổi sáng ông Tiển.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng xiǎn

    - Tôi họ Tiển.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMHGU (戈一竹土山)
    • Bảng mã:U+51BC
    • Tần suất sử dụng:Thấp