部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiển】
Đọc nhanh: 狝 (tiển). Ý nghĩa là: săn bắn mùa thu (thời xưa).
狝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. săn bắn mùa thu (thời xưa)
古代指秋天打猎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狝