Đọc nhanh: 内层 (nội tằng). Ý nghĩa là: lớp bên trong.
内层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp bên trong
internal layer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内层
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 上层 领导
- lãnh đạo cấp trên.
- 这件 衣服 内部 有 一层 胎
- Bên trong bộ quần áo có một lớp lót.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
层›