Đọc nhanh: 入港税 (nhập cảng thuế). Ý nghĩa là: Thuế vào cảng.
入港税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế vào cảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入港税
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 收入 越高 , 交税 越 多
- Thu nhập càng cao, nộp thuế càng nhiều.
- 二人 谈 得 入港
- hai người nói chuyện rất hợp nhau.
- 轮船 即将 泊入 港口
- Tàu thủy sắp cập vào cảng.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
港›
税›