Đọc nhanh: 入口税 (nhập khẩu thuế). Ý nghĩa là: Tiền thuế đánh trên hàng hóa đem từ nước ngoài vào..
入口税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền thuế đánh trên hàng hóa đem từ nước ngoài vào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入口税
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 病从口入
- bệnh từ miệng mà vào
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 学校 的 入口 在 东边
- Lối vào trường học nằm ở phía đông.
- 地道 入口 就 在 前面
- Cửa vào địa đạo ngay phía trước.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
口›
税›