Đọc nhanh: 入去楼空 (nhập khứ lâu không). Ý nghĩa là: buồng không.
入去楼空 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入去楼空
- 他 把 箱子 搬 上楼去 了
- Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.
- 你 有 空儿 去 吃 午饭 吗 ?
- Bạn có thời gian rảnh đi ăn trưa không?
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 人 都 下地干活 去 了 , 村子 里 空洞洞 的
- mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 他 跑 上楼去 拿书
- Anh ấy chạy lên lầu lấy sách.
- 周末 我 有空 , 可以 一起 出去玩
- Cuối tuần tôi rảnh, có thể cùng đi chơi.
- 今天 有空 吗 ? 一起 去 看 电影吧
- Hôm nay rảnh không? Đi xem phim cùng nhau nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
去›
楼›
空›