yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【duyện.duyễn】

Đọc nhanh: (duyện.duyễn). Ý nghĩa là: Duyễn Châu (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Duyễn Châu (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

兖州县名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+6 nét), nhân 儿 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Duyễn , Duyện
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCIU (卜金戈山)
    • Bảng mã:U+5156
    • Tần suất sử dụng:Thấp