lěi
volume volume

Từ hán việt: 【luỹ】

Đọc nhanh: (luỹ). Ý nghĩa là: cây mây; cây song, quấn quanh, nụ hoa; nụ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cây mây; cây song

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quấn quanh

缠绕

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nụ hoa; nụ

花蕾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Lěi
    • Âm hán việt: Luỹ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWWW (廿田田田)
    • Bảng mã:U+85DF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp