Đọc nhanh: 偶柱 (ngẫu trụ). Ý nghĩa là: dầm thẳng đường.
偶柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầm thẳng đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶柱
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 他 把 绳子 系在 柱子 上
- Anh ấy buộc dây vào cột.
- 他 活动 了 那根 柱子
- Anh ấy đã làm lung lay cây cột đó.
- 他 偶尔 才 会 犯 一次 错
- Anh ấy chỉ thỉnh thoảng mới mắc sai lầm một lần.
- 他来 这里 是 完全 偶然 的
- Anh ấy đến đây hoàn toàn là tình cờ.
- 他 已经 找到 了 理想 的 配偶
- Anh ấy đã tìm được người bạn đời lý tưởng.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 雌性 倭 黑猩猩 会 在 前 配偶 面前
- Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
柱›