倥偬 kǒng zǒng
volume volume

Từ hán việt: 【không tổng】

Đọc nhanh: 倥偬 (không tổng). Ý nghĩa là: việc cấp bách; việc khẩn cấp; công việc cấp bách vội vã, khốn cùng; nghèo khổ; bần cùng, cùng khốn.

Ý Nghĩa của "倥偬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倥偬 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. việc cấp bách; việc khẩn cấp; công việc cấp bách vội vã

(事情) 急迫匆忙

✪ 2. khốn cùng; nghèo khổ; bần cùng

穷困

✪ 3. cùng khốn

生活贫穷, 经济困难

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倥偬

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi 有点 yǒudiǎn kōng dòng

    - Hành vi này hơi ngu muội.

  • volume volume

    - kōng dòng

    - ngu muội u mê.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 显得 xiǎnde kōng dòng

    - Hành vi của anh ta có vẻ ngu muội.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng
    • Âm hán việt: Không
    • Nét bút:ノ丨丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJCM (人十金一)
    • Bảng mã:U+5025
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:ノ丨ノフノノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPKP (人心大心)
    • Bảng mã:U+506C
    • Tần suất sử dụng:Thấp