Đọc nhanh: 倥偬 (không tổng). Ý nghĩa là: việc cấp bách; việc khẩn cấp; công việc cấp bách vội vã, khốn cùng; nghèo khổ; bần cùng, cùng khốn.
倥偬 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. việc cấp bách; việc khẩn cấp; công việc cấp bách vội vã
(事情) 急迫匆忙
✪ 2. khốn cùng; nghèo khổ; bần cùng
穷困
✪ 3. cùng khốn
生活贫穷, 经济困难
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倥偬
- 这种 行为 有点 倥 侗
- Hành vi này hơi ngu muội.
- 倥 侗
- ngu muội u mê.
- 他 的 行为 显得 倥 侗
- Hành vi của anh ta có vẻ ngu muội.
倥›
偬›