kōng
volume volume

Từ hán việt: 【không】

Đọc nhanh: (không). Ý nghĩa là: ngu muội. Ví dụ : - 倥侗。 ngu muội u mê.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngu muội

蒙昧无知

Ví dụ:
  • volume volume

    - kōng dòng

    - ngu muội u mê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi 有点 yǒudiǎn kōng dòng

    - Hành vi này hơi ngu muội.

  • volume volume

    - kōng dòng

    - ngu muội u mê.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 显得 xiǎnde kōng dòng

    - Hành vi của anh ta có vẻ ngu muội.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng
    • Âm hán việt: Không
    • Nét bút:ノ丨丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJCM (人十金一)
    • Bảng mã:U+5025
    • Tần suất sử dụng:Thấp