Đọc nhanh: 倒屣迎之 (đảo tỉ nghênh chi). Ý nghĩa là: Xỏ giầy ngược ra nghênh đón. Vì nhiệt tình; vội vàng ra nghênh tiếp khách; mà đi giày ngược (Vương Xán truyện 王粲傳). § Cũng nói: đảo lí tương nghênh 倒履相迎..
倒屣迎之 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xỏ giầy ngược ra nghênh đón. Vì nhiệt tình; vội vàng ra nghênh tiếp khách; mà đi giày ngược (Vương Xán truyện 王粲傳). § Cũng nói: đảo lí tương nghênh 倒履相迎.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒屣迎之
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 弃之如敝 屣
- vứt nó đi như vứt giẻ rách
- 欢迎 之 至
- hết sức hoan nghênh
- 将领 没 来 迎战 , 倒来 了 一批 虾兵蟹将
- Tướng lĩnh thì không tới ứng chiến, lại tới một đám binh tôm tướng tép
- 迎击 进犯 之敌
- đón đánh quân giặc xâm lấn.
- 排山倒海 之势 , 雷霆 万钧之力
- khí thế dời non lấp biển, sức mạnh như sấm chuyển sét vang.
- 排山倒海 之势 , 雷霆 万钧之力
- thế mạnh như đào núi lấp biển, lực tựa chớp giật sấm rền.
- 咖啡 、 茶 之类 的 饮品 很 受欢迎
- Các đồ uống như cà phê, trà v.v. rất được ưa chuộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
倒›
屣›
迎›