部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vũ】
Đọc nhanh: 俣 (vũ). Ý nghĩa là: cao lớn (thân hình).
俣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao lớn (thân hình)
俣俣,身体高大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俣
俣›
Tập viết