部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cối】
Đọc nhanh: 郐 (cối). Ý nghĩa là: nước Cối (tên của một nước thời nhà Chu) ở phía đông bắc huyện Mật, tỉnh Hà Nam Trung Quốc ngày nay; nước Cối, họ Khoái; họ Cối.
郐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước Cối (tên của một nước thời nhà Chu) ở phía đông bắc huyện Mật, tỉnh Hà Nam Trung Quốc ngày nay; nước Cối
周朝国名,在今河南密县东北
✪ 2. họ Khoái; họ Cối
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郐
郐›
Tập viết