kuài
volume volume

Từ hán việt: 【cối】

Đọc nhanh: (cối). Ý nghĩa là: nước Cối (tên của một nước thời nhà Chu) ở phía đông bắc huyện Mật, tỉnh Hà Nam Trung Quốc ngày nay; nước Cối, họ Khoái; họ Cối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nước Cối (tên của một nước thời nhà Chu) ở phía đông bắc huyện Mật, tỉnh Hà Nam Trung Quốc ngày nay; nước Cối

周朝国名,在今河南密县东北

✪ 2. họ Khoái; họ Cối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Cối
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOINL (重人戈弓中)
    • Bảng mã:U+90D0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp