zhí
volume volume

Từ hán việt: 【điệt.chất.trất】

Đọc nhanh: (điệt.chất.trất). Ý nghĩa là: cháu; cháu ruột. Ví dụ : - 我侄聪明又可爱。 Cháu tôi thông minh và đáng yêu.. - 小侄今天很开心。 Cháu nhỏ hôm nay rất vui.. - 侄在认真写作业。 Cháu đang chăm chỉ làm bài tập.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cháu; cháu ruột

(侄儿) 侄子

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhí 聪明 cōngming yòu 可爱 kěài

    - Cháu tôi thông minh và đáng yêu.

  • volume volume

    - 小侄 xiǎozhí 今天 jīntiān hěn 开心 kāixīn

    - Cháu nhỏ hôm nay rất vui.

  • volume volume

    - zhí zài 认真 rènzhēn xiě 作业 zuòyè

    - Cháu đang chăm chỉ làm bài tập.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 内侄女 nèizhínǚ shì hěn 能干 nénggàn de 女孩子 nǚháizi

    - cháu gái tôi là một cô gái rất có năng lực.

  • volume volume

    - 贤侄 xiánzhí 学业 xuéyè 进步 jìnbù

    - Hiền điệt học hành tiến bộ.

  • volume volume

    - 小巧 xiǎoqiǎo de 侄女 zhínǚ 喜欢 xǐhuan 画画 huàhuà

    - Cháu gái nhỏ nhắn thích vẽ tranh.

  • volume volume

    - de 侄子 zhízi hěn 聪明 cōngming

    - Cháu trai của tôi rất thông minh.

  • volume volume

    - de 侄女 zhínǚ hěn 聪明 cōngming

    - Cháu gái của tôi rất thông minh.

  • volume volume

    - 聪明 cōngming de 侄女 zhínǚ 成绩 chéngjì 优异 yōuyì

    - Cháu gái thông minh có thành tích xuất sắc.

  • volume volume

    - 英俊 yīngjùn de 侄子 zhízi hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Cháu trai đẹp trai rất được yêu thích.

  • volume volume

    - de 侄子 zhízi 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Cháu trai của tôi thích chơi bóng rổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chất , Trất , Điệt
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMIG (人一戈土)
    • Bảng mã:U+4F84
    • Tần suất sử dụng:Cao