Đọc nhanh: 伊思迈尔 (y tư mại nhĩ). Ý nghĩa là: Ismail (tên), Shāh Ismāil I (1487-1524), người sáng lập triều đại Safavid Ba Tư, trị vì 1501-1524.
伊思迈尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ismail (tên)
Ismail (name)
✪ 2. Shāh Ismāil I (1487-1524), người sáng lập triều đại Safavid Ba Tư, trị vì 1501-1524
Shāh Ismāil I (1487-1524), founder of Persian Safavid dynasty, reigned 1501-1524
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊思迈尔
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
尔›
思›
迈›