Đọc nhanh: 伊壁鸠鲁 (y bích cưu lỗ). Ý nghĩa là: Epicurus (341-270 TCN), nhà triết học Hy Lạp cổ đại.
伊壁鸠鲁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Epicurus (341-270 TCN), nhà triết học Hy Lạp cổ đại
Epicurus (341-270 BC), ancient Greek philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊壁鸠鲁
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 他们 之间 存在 着 文化 壁垒
- Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
壁›
鲁›
鸠›