xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: (cũ) như.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (cũ) như

(old) like; as

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiàn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨丨フノフ
    • Thương hiệt:XOBHU (重人月竹山)
    • Bảng mã:U+4F23
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp