部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 伣 (_). Ý nghĩa là: (cũ) như.
伣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (cũ) như
(old) like; as
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伣
伣›
Tập viết