仰事俯畜 yǎng shì fǔ chù
volume volume

Từ hán việt: 【ngưỡng sự phủ súc】

Đọc nhanh: 仰事俯畜 (ngưỡng sự phủ súc). Ý nghĩa là: Phụng dưỡng cha mẹ và nuôi nấng vợ con..

Ý Nghĩa của "仰事俯畜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仰事俯畜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phụng dưỡng cha mẹ và nuôi nấng vợ con.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰事俯畜

  • volume volume

    - 事事 shìshì 俯就 fǔjiù

    - việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.

  • volume volume

    - 俯仰由人 fǔyǎngyóurén

    - nhất cử nhất động đều bị người khác chi phối

  • volume volume

    - 恳请 kěnqǐng nín 俯允 fǔyǔn 此事 cǐshì

    - Kính xin ngài đồng ý việc này.

  • volume volume

    - 俯仰之间 fǔyǎngzhījiān chuán 驶出 shǐchū 港口 gǎngkǒu

    - thoáng cái, con thuyền đã rời bến.

  • volume volume

    - xiān bèi rén 俯视 fǔshì hòu bèi rén 仰视 yǎngshì 就是 jiùshì 一种 yīzhǒng 成功 chénggōng de 人生 rénshēng

    - Trước bị người khác coi thường, sau được người khác ngưỡng mộ, đó là một thành công trong cuộc sống.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 畜牧 xùmù

    - Làm nghề chăn nuôi

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 来到 láidào 宣极殿 xuānjídiàn wài 俯仰之间 fǔyǎngzhījiān zhǐ 感叹 gǎntàn 造化弄人 zàohuànòngrén

    - Cuối cùng thì tôi cũng đã tới bên ngoài Huyền Cơ điện, nhìn lên, tôi chỉ biết thở dài cảm thán cho số mệnh trêu ngươi

  • volume volume

    - 一个 yígè 青年 qīngnián yīn 偷窃罪 tōuqièzuì ér zài 刑事 xíngshì tíng 受审 shòushěn

    - Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: áng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Ngang , Ngưỡng , Nhạng
    • Nét bút:ノ丨ノフフ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OHVL (人竹女中)
    • Bảng mã:U+4EF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOI (人戈人戈)
    • Bảng mã:U+4FEF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù , Xù
    • Âm hán việt: Húc , Súc
    • Nét bút:丶一フフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YVIW (卜女戈田)
    • Bảng mã:U+755C
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa