Đọc nhanh: 令母 (lệnh mẫu). Ý nghĩa là: Tiếng tôn xưng mẹ người khác. § Cũng gọi là: lệnh đường 令堂; lệnh từ 令慈..
令母 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng tôn xưng mẹ người khác. § Cũng gọi là: lệnh đường 令堂; lệnh từ 令慈.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令母
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 他 的 选择 令 父母 不解
- Sự lựa chọn của anh ấy khiến bố mẹ thắc mắc..
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
母›