Đọc nhanh: 人言籍籍 (nhân ngôn tịch tịch). Ý nghĩa là: lời qua tiếng lại.
人言籍籍 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời qua tiếng lại
人们议论纷纷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人言籍籍
- 美籍华人
- Hoa kiều quốc tịch Mỹ
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
籍›
言›