Đọc nhanh: 亨德尔 (hanh đức nhĩ). Ý nghĩa là: George Frideric Handel (1685-1759), nhà soạn nhạc Baroque gốc Đức, nhập tịch Anh năm 1727, Handel (tên).
亨德尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. George Frideric Handel (1685-1759), nhà soạn nhạc Baroque gốc Đức, nhập tịch Anh năm 1727
George Frideric Handel (1685-1759), German-born Baroque composer, naturalized British in 1727
✪ 2. Handel (tên)
Handel (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亨德尔
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 这是 查德 · 亨宁
- Đây là Chad Henning.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亨›
尔›
德›