Đọc nhanh: 交通锥 (giao thông chuỳ). Ý nghĩa là: nón giao thông.
交通锥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nón giao thông
traffic cone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通锥
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 交通中枢
- đầu mối giao thông.
- 交通 便利
- giao thông thuận tiện
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
通›
锥›