• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Đao (刀) Chủ (丶) Nhất (一)

  • Pinyin: Chǒu
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フノ丶一
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿱刃一
  • Thương hiệt:SKM (尸大一)
  • Bảng mã:U+4E12
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 丒

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 丒 theo âm hán việt

丒 là gì? Bộ Nhất (+3 nét). Tổng 4 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 丒