ya
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ất; dạng 2; như "ất (bộ gốc)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ất; dạng 2; như "ất (bộ gốc)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:ất 乙 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhé
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XN (重弓)
    • Bảng mã:U+4E5B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp